VN520


              

举措

Phiên âm : jǔ cuò.

Hán Việt : cử thố.

Thuần Việt : cử động; hành động; việc làm; phương pháp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cử động; hành động; việc làm; phương pháp
举动
举措失当.
jǔcuòshīdāng.


Xem tất cả...